Phòng sạch là một thuật ngữ chuyên ngành trước đây, nhưng hiện nay đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, để hiểu rõ về phòng sạch và áp dụng chúng một cách hiệu quả, bạn cũng cần làm quen với các thuật ngữ liên quan.
Phòng sạch ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhằm tạo ra môi trường tuân thủ các tiêu chuẩn về sản xuất và nghiên cứu.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã nhận ra vai trò quan trọng của phòng sạch và quyết định tích hợp chúng vào hoạt động nghiên cứu và sản xuất của mình.
Khái niệm phòng sạch
Phòng sạch là một loại phòng kín được thiết kế để giảm bụi và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong không khí xuống mức thấp nhất.
Mục đích của phòng sạch là đảm bảo không gây bẩn hoặc ảnh hưởng đến các quá trình nghiên cứu, sản xuất và chế tạo.
Ngoài ra, các điều kiện như nhiệt độ, áp suất và độ ẩm cũng được kiểm soát cẩn thận để tối ưu hóa quá trình làm việc. Phòng sạch còn được đảm bảo vô trùng và không chứa các chất độc hại.
Tìm hiểu thêm: Phòng sạch là gì?
Khái niệm airlock
Airlock, hay còn gọi là phòng đệm, phòng trung gian hoặc chốt gió, là một không gian kín được thiết kế với một hoặc nhiều cửa không đóng mở đồng thời.
Airlock thường được đặt gần phòng sạch để ngăn chặn luồng không khí không mong muốn giữa các phòng có cấp độ sạch khác nhau hoặc giữa không khí trong phòng sạch và môi trường bên ngoài.
Airlock được sử dụng để kiểm soát không khí và áp suất trong các môi trường đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt. Mặc dù có thể được sử dụng để di chuyển người hoặc hàng hóa trong các khu vực cần kiểm soát, airlock không phải là một lối thoát hiểm khẩn cấp.
Cấu tạo của phòng Airlock
Phòng Airlock được thiết kế và lắp đặt bằng các panel phòng sạch hoặc bằng các vật liệu như thép sơn tĩnh điện hoặc inox, tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu sử dụng của từng nhà máy. Cửa của phòng Airlock thường được làm từ panel, vinyl hoặc PVC dẻo để dễ dàng sử dụng và vệ sinh. Cửa này có thể tháo rời khi cần thiết để bảo dưỡng và sửa chữa. Thường thì, cửa được trang bị khóa liên động, còn được gọi là khóa cửa interlock, giúp hai cửa không mở đóng đồng thời. Trong tiếng Anh, nó còn được gọi là Interlock.
Các loại Airlock phổ biến
Phòng Airlock tiêu chuẩn
Loại phòng Airlock này được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy. Trong phòng Airlock tiêu chuẩn, luồng không khí được duy trì ở mức trung tính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển con người và hàng hóa qua các phòng sạch. Các cửa của Airlock tiêu chuẩn thường được trang bị khóa interlock để đảm bảo rằng hai cửa không mở cùng một lúc, giảm thiểu sự hỗn loạn trong quá trình di chuyển.
Airlock điều áp không khí
Loại Airlock này sử dụng bộ lọc không khí HEPA kết hợp với quạt năng lượng thấp EC để đảm bảo rằng không khí bên trong phòng luôn được lọc sạch và tuần hoàn đúng chu kỳ. Airlock này thường sử dụng cửa trượt tự động để di chuyển dễ dàng và điều chỉnh áp suất không khí, ngăn chặn sự xâm nhập không khí bên ngoài và giữ cho các phòng sạch không bị nhiễm bẩn.
Airlock kích thước lớn
Loại Airlock này được sử dụng khi cần vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc xe đẩy lớn vào phòng sạch. Thường sử dụng cửa xoay nhiều cánh để đáp ứng về độ kín và thuận tiện cho việc di chuyển. Sử dụng cửa vinyl hoặc PVC dễ vệ sinh và tháo lắp khi cần sửa chữa.
Airlock kỹ thuật cao
Loại phòng Airlock này được sử dụng trong các môi trường cao cấp như nghiên cứu hạt nhân hoặc điện tử. Airlock này được tự động hóa và có thể điều khiển từ xa để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát bụi và tuần hoàn không khí.
Một số thuật ngữ phòng sạch phổ biến
- Air Lock – (Phòng ngăn không khí): Là phòng đặt giữa phòng sạch và khu vực bên ngoài, chức năng là phòng đệm hoặc phòng trung chuyển khi vận chuyển vật liệu vào hoặc ra khỏi khu vực phòng sạch.
- Cleanroom Partitions – (Các tấm ngăn trong phòng sạch): Là các tấm tường được sử dụng để chia phòng sạch thành các khu vực sạch đáp ứng các yêu cầu sạch khác nhau.
- Clean Room Pass Thru – (Hộp chuyển hàng phòng sạch): Là phòng ngăn không khí sử dụng như một hành lang cho sản phẩm và nguyên vật liệu vào hoặc ra khỏi khu vực phòng sạch mà không cần nhân viên đi vào, nhằm giảm thiểu sự xâm nhập của các yếu tố nhiễm bẩn không khí.
- Clean Room Suits – (Quần áo sạch): Thường được gọi là "bộ quần áo thỏ", được mặc bên ngoài quần áo thông thường để bảo vệ. Được làm từ vải không dệt chống tĩnh điện.
- HEPA (High Efficiency Particulate Air) Filter – (Bộ lọc hiệu suất cao): Là khả năng lọc không khí với tỉ lệ giữ lại các hạt bụi cao, đạt từ 99,97% - 99,99%.
- Clean Room Tables – (Bàn phòng sạch): Là các bàn có mặt bàn được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của phòng sạch.
- Air flow rate - (Lưu lượng dòng khí): Thể hiện thể tích dòng khí trong mỗi đơn vị thời gian.
- Air Shower – (Phòng tắm khí): Là phòng nhỏ có các vòi phun khí nén để làm sạch nhân viên trước khi vào khu vực phòng sạch.
- ULPA (Ultra Low Particulate Air) Filter – (Bộ lọc khí hiệu suất cực cao): Là bộ lọc có khả năng giữ lại 99,9999% các tiểu phân có kích thước nhỏ.
- HVAC (Heating, Ventilation and Air Conditioning) Systems – (Hệ thống xử lý không khí): Thiết bị cung cấp và duy trì sưởi ấm, làm mát và điều hòa không khí trong phòng sạch.
- Airborne Particulate Cleanliness Class Number – (Số cấp độ sạch về số lượng các hạt có trong không khí): Thể hiện số lượng các hạt trong một thể tích không khí.
- Ceiling Grid System – (Hệ thống khung trần nhà): Cấu trúc xây dựng lắp đặt hệ thống chiếu sáng và lọc không khí cho phòng sạch.
- Cleanzone (khu vực sạch): Khu vực có sự tập trung của các hạt trong không khí được kiểm soát sao cho dưới mức độ cho phép.
- Contamination – (Sự nhiễm bẩn): Sự hiện diện của các chất nguy hại hoặc không mong muốn trong môi trường.
- Electrostatic Discharge (ESD) – (Phóng điện do tĩnh điện): Sự giải phóng điện tích không có kiểm soát của điện thế.
- Equipment Layout – (Mặt bằng triển khai thiết bị): Bản tóm tắt về các phòng sạch và các khu vực chức năng khác.
- Federal Standard 209E (tiêu chuẩn phóng sạch Hoa kỳ): Tiêu chuẩn độ sạch không khí của phòng sạch.
- Filter Module – (Máy lọc): Thiết bị có lắp bộ lọc HEPA hoặc ULPA.
- Laminar Flow – (Lưu chuyển không khí theo tầng): Sự thổi gió trong một khu vực có giới hạn không gian.
- Microbes – (Vi sinh vật): Các sinh vật cực nhỏ và thường mang theo bệnh.
- Particle Size – (Kích thước tiểu phân): Thể hiện kích thước của một hạt.
- Prefilters – (Lọc sơ bộ, tiền lọc): Bộ lọc bổ sung dùng để nói tiếp với bộ lọc chính.
- Sample Acquisition Time - (Thời gian tiếp nhận mẫu): Thời gian mà thiết bị đếm hạt tích lũy dữ liệu đếm.
- Sealant – (Gioăng, keo bít kín): Chất dùng để gắn các bộ lọc vào khung trần nhà.
- Sticky Mat – (Vật liệu dẻo dính): Tấm thảm dùng để làm sạch giày dép.
- Testing/Certification Services – (Dịch vụ Kiểm tra và Chứng nhận): Kiểm tra và duy trì các thành phần của phòng sạch.
- Turbulent Flow – (Dòng chảy rối): Dòng không khí không theo cùng một hướng.
- Utility Matrix – (Bảng khai thác sử dụng thiết bị): Tổng kết các phân tích về việc sử dụng thiết bị.
- Unidirectional Airflow Cleanrooms/Laminar airflow cleanrooms - dòng khí phân nhiều lớp) là phòng sạch trong đó khí lọc vào trong phòng tới khu vực làm việc theo một hướng duy nhất, giảm thiểu sự hỗn loạn của dòng khí. Phòng sạch có dòng khí theo 1 hướng duy nhất thường dùng bộ lọc HEPA hay ULPA bao phủ 80% hoặc nhiều hơn ở trần nhà (luồng khí dọc) hoặc một bức tường (luồng khí ngang)
Video: Khóa liên động đôi (2 cửa)
Video: Cách lắp đặt khóa liên động trong phòng sạch
Tìm hiểu thêm: Các sản phẩm khóa liên động